Có 2 kết quả:
应付 yìng fu ㄧㄥˋ • 應付 yìng fu ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deal with
(2) to cope
(2) to cope
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deal with
(2) to cope
(2) to cope
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0